Có 2 kết quả:
浮点数 fú diǎn shù ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨˋ • 浮點數 fú diǎn shù ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (computing) floating-point number
(2) float
(3) real
(2) float
(3) real
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (computing) floating-point number
(2) float
(3) real
(2) float
(3) real
Bình luận 0